Kiến thức về từ vựng
A. degree /dɪˈɡriː/ (n): bậc, mức độ
B. scale /skeɪl/ (n): cái đĩa cân, quy mô
C. source /sɔːs/ (n): nguồn
D. format /ˈfɔːmæt/ (n): sự sắp xếp, cấu trúc, dạng thức
Tạm dịch: Organisms, in turn, use sugar as a (28) _______ of energy to do work.
(Sinh vật, lần lượt, dùng đường như một nguồn năng lượng để làm việc)